Thép hộp tiêu chuẩn

Thép hộp tiêu chuẩn

MỤC LỤC

bảng tra Quy cách thép hộp (sắt hộp) vuông, chữ nhật, Oval, chữ D tiêu chuẩn hiện nay

Trong bài viết này, Tôn Nam Kim không chỉ tổng hợp cho bạn quy cách thép hộp vuông, chữ nhật, quy cách thép hộp mạ kẽm mà còn có cả quy cách thép hộp tròn và các loại thép khác ít thông dụng hơn trên thị trường hiện nay một cách chi tiết nhất.

Quy cách, trọng lượng, bảng tra thép hộp vuông mạ kẽm

Thép hộp vuông (mạ kẽm) được sử dụng rất nhiều trong các công trình xây dựng cũng như dùng để chế tạo cơ khí. Quy cách của thép hộp vuông nhỏ nhất là 12x12mm và lớn nhất là 90x90mm.

Độ dày đa dạng từ 0.7mm đến 4mm. Trọng lượng thép hộp vuông tùy thuộc vào độ dày cũng như kích thước của chúng.

Kích thước thép hộp vuông

 Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông:

P = (2*a – 1,5708*s) * 0,0157*s

Trong đó:

  • a : kích thước cạnh.
  • s : độ dày cạnh.

Bên dưới là bảng quy cách thép hộp vuông (mạ kẽm hay không đều sử dụng được):

Bảng quy cách thép hộp vuông
Kích thước (mm) Độ dày (mm)
0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.6 1.8 2.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5
12 x 12 0.252 0.286 0.319 0.352 0.385 0.417 0.479
14 x 14 0.296 0.336 0.376 0.415 0.454 0.492 0.567 0.604
16 x 16 0.340 0.386 0.432 0.478 0.523 0.567 0.655 0.698
18 x 18 0.384 0.436 0.489 0.540 0.592 0.643 0.743 0.792
20 x 20 0.428 0.487 0.545 0.603 0.661 0.718 0.831 0.886
25 x 25 0.612 0.686 0.760 0.834 0.906 1.051 1.122
30 x 30 0.828 0.917 1.006 1.095 1.270 1.357 1.444 1.616 1.785 2.201
38 x 38 1.169 1.287 1.396 1.622 1.734 1.846 2.068 2.288
40 x 40 1.231 1.352 1.472 1.710 1.829 1.947 2.181 2.413 2.986
50 x 50 1.848 2.150 2.229 2.449 2.746 3.041 3.771 4.203 4.488
60 x 60 2.225 2.589 2.770 2.951 3.311 3.669 4.556 5.082 5.430
75 x 75 3.249 3.477 3.705 4.160 4.611 5.734 6.401 6.844 7.284 7.941
90 x 90 3.908 4.184 4.459 5.006 5.553 6.910 7.719 8.256 8.791 9.589
Bảng tra quy cách thép hộp vuông. Đơn vị khối lượng: kg/m

Theo tiêu chuẩn đóng gói, thép hộp vuông có kích thước từ 12x12mm – 30x30mm là 100 cây/bó, thép hộp vuông từ 38x38mm – 90x90mm là 25 cây/bó.

Bổ sung bảng tra quy cách thép hộp 100×100 mạ kẽm bên dưới:

Kích thước (mm) Độ dày (mm)
2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 6 8 10 12
100 x 100 6.15 7.65 9.14 10.61 12.06 13.49 14.92 17.71 23.11 28.26 33.16
Đơn vị khối lượng: kg/m

Có thể bạn muốn biết thêm:

Quy cách, trọng lượng, bảng tra thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Thép hộp chữ nhật (mạ kẽm) được sản xuất với kích thước chiều dài lớn hơn so với chiều rộng. Quy cách của thép hộp chữ nhật nhỏ nhất là 10x30mm và lớn nhất là 60x120mm.

Độ dày đa dạng từ 0.6mm đến 3mm. Trọng lượng thép hộp chữ nhật tùy thuộc vào độ dày cũng như quy cách, kích thước của chúng.

WRmKJvXIWjmKhLp0VzG0WuZtuMlsjOGZkpahHN8RMN7gXQY5IrzV2BWPjea1Fr2Ce5o2r0kJEoFLz yxLaLLmA0C9aIPQzqv4j362myROCg1Ne8d 9yVq5Nt9B8WsjAWzdLr23m

Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật :

P = (a +  b – 1,5078*s) * 0,0157*s

Trong đó:

  • a : kích thước cạnh.
  • s : độ dày cạnh.
Bảng quy cách thép hộp chữ nhật
Kích thước (mm) Độ dày (mm)
0.6 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.7 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0
10 x 20 0.280 0.326 0.372 0.418 0.463 0.509 0.554
13 x 26 0.365 0.425 0.485 0.545 0.604 0.664 0.723 0.842 0.901
20 x 40 0.562 0.656 0.749 0.841 0.934 1.027 1.119 1.303 1.395 1.597 1.670 1.853
25 x 50 0.704 0.820 0.937 1.053 1.170 1.286 1.402 1.633 1.749 1.979 2.094 2.324 2.667 2.895
30 x 60 0.985 1.125 1.265 1.405 1.545 1.684 1.963 2.102 2.379 2.518 2.795 3.208 3.483 3.895 4.168
30 x 90 1.502 1.689 1.876 2.063 2.249 2.622 2.808 3.180 3.366 3.737 4.292 4.661 5.214 5.581
35 x 70 1.477 1.641 1.804 1.976 2.293 2.455 2.780 2.942 3.266 3.750 4.072 4.554 4.875
40 x 80 1.502 1.689 1.876 2.063 2.249 2.622 2.808 3.180 3.366 3.737 4.292 4.661 5.214 5.581
45 x 90 1.901 2.112 2.322 2.532 2.952 3.162 3.580 3.790 4.208 4.833 5.250 5.873 6.288
50 x 100 2.113 2.347 2.581 2.815 3.282 3.515 3.981 4.214 4.679 5.375 5.838 6.532 6.994
60 x 120 3.099 3.380 3.941 4.221 4.782 5.061 5.621 6.458 7.016 7.851 8.407
70 x 140 2.293 2.455 2.780 2.942 3.266 3.750 4.072 4.554 4.875
Bảng tra quy cách thép hộp chữ nhật. Đơn vị khối lượng: kg/m

Theo tiêu chuẩn đóng gói, thép hộp chữ nhật từ 10x20mm – 30x60mm là 50 cây/bó, thép hộp chữ nhật từ 40x80mm – 45x90mm là 20 cây/bó, thép hộp chữ nhật từ 50x100mm – 70x140mm là 18 cây/bó

Quy cách, trọng lượng, bảng tra thép hộp hình Oval

Thép hộp Oval là thép hộp chữ nhật được sản xuất với 4 góc được bo đều giống hình Oval. Đây là loại thép hộp không phổ biến trên thị trường. Quy cách của thép hộp Oval nhỏ nhất là 8x20mm và lớn nhất là 14x73mm.

Độ dày đa dạng từ 0.7mm đến 3mm. Trọng lượng thép hộp Oval tùy thuộc vào độ dày cũng như quy cách của chúng.

5X2VjRg7zUO9Ezv6QZoXw69BMnTFw8teM5ozF 4nDunaRSbD96NH3HALLlZG5wJp7Myo3rPhbBPs Ev6kVJ07eEQwfqYJkaQ0Rr1VzZ2VzBuo7CcBHG6ZN NFWoZKCOJQ30NLR c

Công thức tính trọng lượng thép hộp Oval:

P = [(2*a + 1,14159*b – 3,14159*s) * 7,85*s ] / 1000

Trong đó:

  • a : kích thước cạnh.
  • s : độ dày cạnh.
Kích thước (mm) Độ dày (mm)
0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.6 1.8 2.0 2.5 2.8 3.0
8 x 20 0.258 0.293 0.327 0.361 0.394 0.427 0.492 0.523
10 x 20 0.271 0.307 0.343 0.379 0.414 0.449 0.517 0.550
12 x 23.5 0.452 0.494 0.536 0.619 0.659 0.699
15 x 30 0.468 0.525 0.581 0.636 0.691 0.799 0.852 0.906 1.010 1.112
20 x 40 0.783 0.858 0.933 1.082 1.155 1.228 1.373 1.516 1.864 2.057
12.7 x 38.1 0.554 0.521 0.587 0.753 0.819 0.948 1.012 1.076 1.202 1.325 1.626
25 x 50 0.984 1.080 1.175 1.364 1.458 1.552 1.737 1.920 2.369 2.632 2.806
15 x 60 1.052 1.154 1.255 1.458 1.559 1.659 1.858 2.054 2.537
30 x 60 1.414 1.643 1.757 1.870 2.095 2.318 2.867 3.190 3.403 3.614 3.927
14 x 73 1.247 1.369 1.490 1.732 1.852
Bảng tra quy cách thép hộp hình Oval. Đơn vị khối lượng: kg/m

Quy cách, Trọng lượng, bảng tra thép hộp hình chữ D

Cũng giống thép hộp Oval, thép hộp chữ D ít phổ biến trên thị trường. Quy cách của thép hộp chữ D nhỏ nhất là 20×40 và lớn nhất là 45x85mm.

Độ dày đa dạng từ 0.8mm đến 3mm. Trọng lượng thép hộp chữ D tùy thuộc vào độ dày cũng như quy cách của chúng.

QhXJJsdecuuLGbmUMsyGmLEX IM7cyptqynwgU3cGj Epdmhs1P5O8gyXWTxEh1FZs65dFyOaaceQKNtPU3MyG2ek1hPJ7NyCYEH

Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ D:

P = [(2*a + 1,5708*b – 4*s) * 7,85*s ] / 1000

Trong đó:

  • a : kích thước cạnh.
  • s : độ dày cạnh.
Bảng quy cách thép hộp chữ D
Kích thước (mm) Độ dày (mm)
0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.6 1.8 2.0 2.5 2.8 3.0
20 x 40 0.678 0.761 0.843 0.925 1.006 1.167 1.246 1.325 1.482 1.637
45 x 85 2.219 2.583 2.764 2.944 3.302 3.660 4.543 5.068 5.416
Bảng tra quy cách thép hộp chữ D. Đơn vị khối lượng: kg/m

Có thể bạn muốn biết thêm:

Ok vậy là mọi thông tin mà bạn cần biết về bảng tra thông số thép hộp (sắt hộp) đều đã được trình bày trong bài viết này. Thép Hình Đức Giang có đang bỏ sót thông tin nào bạn cần không?

Nếu có comment cho chúng tôi biết bên dưới nhé!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Set your categories menu in Theme Settings -> Header -> Menu -> Mobile menu (categories)
Shopping cart
Bản đồ
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay

Bảo hành

Vui lòng nhập đầy đủ thông tin bên dưới để đăng ký bảo hành sản phẩm của bạn.

sekabet sekabet güncel giriş sekabet giriş sekabet casibom güncel giriş casibom giriş casibom casibom casibom casibom güncel giriş casibom giriş casibom betkom casibom güncel giriş casibom giriş casibom casibom casibom casibom güncel giriş casibom giriş casibom jojobet casibom betkom betkom betkom casibom güncel giriş casibom giriş jojobet güncel giriş jojobet giriş jojobet jojobet güncel giriş jojobet giriş jojobet casibom sekabet sekabet güncel giriş sekabet giriş sekabet casibom casibom güncel giriş casibom giriş casibom casibom casibom güncel giriş casibom giriş casibom casibom casibom casibom güncel giriş casibom giriş casibom betkom betkom güncel giriş betkom giriş betkom betkom casibom güncel giriş casibom giriş casibom casibom casibom güncel giriş casibom giriş casibom casibom güncel giriş casibom giriş casibom betkom güncel giriş betkom giriş betkom betkom betkom güncel giriş betkom giriş betkom sekabet güncel giriş sekabet giriş sekabet sekabet güncel giriş sekabet giriş sekabet kingroyal güncel giriş kingroyal giriş kingroyal betkom betkom güncel giriş betkom giriş betkom casibom casibom güncel giriş casibom giriş casibom betwoon casibom güncel giriş casibom giriş casibom ultrabet artemisbet betkom artemisbet güncel giriş artemisbet giriş artemisbet betkom güncel giriş betkom giriş betkom betwoon giriş betwoon casibom casibom güncel giriş casibom giriş casibom mobilbahis mobilbahis güncel giriş mobilbahis giriş mobilbahis casibom mobilbahis casibom casibom giriş mobilbahis güncel giriş mobilbahis giriş mobilbahis cratosroyalbet casibom casibom güncel giriş casibom giriş casibom casibom güncel giriş casibom giriş casibom paribahis güncel giriş paribahis giriş paribahis fixbet güncel giriş fixbet giriş fixbet betpark güncel giriş betpark giriş betpark betzula güncel giriş betzula giriş betzula nakitbahis güncel giriş nakitbahis giriş nakitbahis superbet güncel giriş superbet giriş superbet maxwin ultrabet mobilbahis pusulabet betturkey güncel giriş betturkey giriş betturkey cratosroyalbet güncel giriş cratosroyalbet giriş cratosroyalbet extrabet güncel giriş extrabet giriş extrabet maxwin güncel giriş maxwin giriş maxwin ultrabet güncel giriş ultrabet giriş ultrabet pusulabet güncel giriş pusulabet giriş pusulabet mobilbahis güncel giriş mobilbahis giriş mobilbahis casibom giriş casibom casibom matbet güncel giriş matbet giriş matbet matbet giriş matbet mobilbahis giriş mobilbahis mobilbahis güncel giriş mobilbahis giriş mobilbahis mobilbahis güncel giriş mobilbahis giriş casibom casibom casibom güncel giriş casibom giriş casibom casibom güncel giriş casibom giriş casibom casibom