
- Tên sản phẩm: Thép hình V (thép góc, hình chữ V, L)
- Loại sản phẩm: Thép hình
- Tiêu chuẩn: TCVN 7571-1, JIS G3101, ASTM A36
- Mác thép: CT38, SS400, A36
- Phân loại chính: Thép góc đều, thép góc lệch
- Thương hiệu / Xuất xứ: Nhà Bè, An Khánh (AKS), Đại Việt (ĐVS), Á Châu (ACS), Thái Nguyên (TISCO), Vinaone (VNO), Trung Quốc, Nhật…
- Quy cách: V25 đến V200, thép đen, mạ tráng kẽm (xi kẽm), mạ kẽm nhúng nóng (nhúng kẽm)
- Độ dày: 2mm – 15mm
- Chiều dài cây: 6m – 12m
- Ứng dụng: Kết cấu khung chịu lực nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường, khung sườn xe, đóng tàu, sản xuất thiết bị máy móc, giao thông vận tải, dân dụng…
Thép Hình Đức Giang là nhà cung cấp thép hình chữ V chất lượng và giá thành tốt nhất trên thị trường Việt Nam. Giá sản phẩm thay đổi từng ngày và phụ thuộc vào số lượng, chất liệu, quy cách, tiêu chuẩn… liên hệ ngay đội ngũ bán hàng Thép Hình Đức Giang để nhận báo giá chính xác nhất.
hép góc có ưu điểm nổi bật về độ bền, khả năng chịu lực tốt. Để biết thêm thông tin chi tiết về quy cách, tiêu chuẩn cũng như bản giá thép V, mời quý khách hàng theo dõi bài viết sau đây của Thép Hình Đức Giang
Tình hình giá thép góc V / L hôm nay 11/07/2025
Thép góc V / L là một trong những loại sắt hình được sử dụng phổ biến trong công trình xây dựng và dân dụng. Sắt góc luôn có sự thay đổi liên tục do một số yếu tố như giá nguyên liệu sản xuất, chi phí đầu vào, thị trường biến động…
Tương tự như những loại thép hình khác, giá thép góc V hiện nay cũng có nhiều biến động. Giá sắt tăng giảm trong khoảng 18.000 đến 28.000 đồng/kg tùy vào quy cách, kích thước và yêu cầu của từng khách hàng.
Bảng giá thép V (thép góc cạnh đều) mạ kẽm, đen chi tiết nhất 07/2025
Bảng giá thép V sẽ hỗ trợ quý khách hàng trong việc tìm kiếm sản phẩm sắt thép chất lượng, giá cả hợp lý cho công trình thi công của mình:
Giá thép hình V mạ kẽm cập nhật hôm nay 11/07/2025
Giá sắt góc mạ kẽm được cập nhật liên tục bởi Thép Hình Đức Giang với nỗ lực phục vụ nhu cầu tìm kiếm của khách hàng được tốt nhất:
| BẢNG GIÁ THÉP HÌNH CHỮ V Thép Hình Đức Giang – www.thephinhducgiang.com – 0325246123 | |||||
| STT | Tên sản phẩm / Quy cách / Thương hiệu, Xuất xứ | Độ dày (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá V mạ kẽm nhúng nóng tham khảo (vnđ / kg) | 
| 1 | Thép chữ V25x25 | 2.50 | 6 | 5.2 | 22.000 – 26.000 | 
| 2 | Thép chữ V25x25 (Nh.Bè) | 3.00 | 6 | 5.64 | 22.000 – 26.000 | 
| 3 | Thép chữ V25x25 | 3.00 | 6 | 7.50 | 22.000 – 26.000 | 
| 4 | Thép chữ V30x30 | 2.00 | 6 | 5.50 | 22.000 – 26.000 | 
| 5 | Thép chữ V30x30 | 2.50 | 6 | 6.50 | 22.000 – 26.000 | 
| 6 | Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ xanh) | 2.50 | 6 | 7.02 | 22.000 – 26.000 | 
| 7 | Thép chữ V30x30 | 2.80 | 6 | 8.0 | 22.000 – 26.000 | 
| 8 | Thép chữ V30x30 (QT) | 3.00 | 6 | 8.50 | 22.000 – 26.000 | 
| 9 | Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ đen) | 3.00 | 6 | 9.00 | 22.000 – 26.000 | 
| 10 | Thép chữ V40x40 | 2.00 | 6 | 7.50 | 20.000 – 24.000 | 
| 11 | Thép chữ V40x40 | 2.50 | 6 | 8.50 | 20.000 – 24.000 | 
| 12 | Thép chữ V40x40 | 2.80 | 6 | 9.50 | 20.000 – 24.000 | 
| 13 | Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) | 3.00 | 6 | 10.26 | 20.000 – 24.000 | 
| 14 | Thép chữ V40x40 (QT) | 3.00 | 6 | 10.50 | 20.000 – 24.000 | 
| 15 | Thép chữ V40x40 | 3.30 | 6 | 11.50 | 20.000 – 24.000 | 
| 16 | Thép chữ V40x40 | 3.50 | 6 | 12.50 | 20.000 – 24.000 | 
| 17 | Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) | 4.00 | 6 | 13.20 | 20.000 – 24.000 | 
| 18 | Thép chữ V40x40 (QT) | 4.00 | 6 | 14.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 19 | Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) | 5.00 | 6 | 17.82 | 20.000 – 24.000 | 
| 20 | Thép chữ V50x50 | 2.00 | 6 | 12.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 21 | Thép chữ V50x50 | 2.50 | 6 | 12.50 | 20.000 – 24.000 | 
| 22 | Thép chữ V50x50 | 3.00 | 6 | 14.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 23 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) | 3.00 | 6 | 13.50 | 20.000 – 24.000 | 
| 24 | Thép chữ V50x50 | 3.50 | 6 | 15.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 25 | Thép chữ V50x50 | 3.80 | 6 | 16.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 26 | Thép chữ V50x50 | 4.00 | 6 | 17.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 27 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) | 4.00 | 6 | 17.16 | 20.000 – 24.000 | 
| 28 | Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 4.00 | 6 | 18.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 29 | Thép chữ V50x50 | 4.20 | 6 | 18.50 | 20.000 – 24.000 | 
| 30 | Thép chữ V50x50 | 4.50 | 6 | 20.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 31 | Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 5.00 | 6 | 22.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 32 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đỏ) | 5.00 | 6 | 20.94 | 20.000 – 24.000 | 
| 33 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đen) | 5.00 | 6 | 22.08 | 20.000 – 24.000 | 
| 34 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 26.82 | 20.000 – 24.000 | 
| 35 | Thép chữ V50x50 | 6.00 | 6 | 24.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 36 | Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) | 5.00 | 6 | 26.28 | 20.000 – 24.000 | 
| 37 | Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 30.78 | 20.000 – 24.000 | 
| 38 | Thép chữ V63x63 (ACS) | 4.00 | 6 | 23.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 39 | Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) | 5.00 | 6 | 27.96 | 20.000 – 24.000 | 
| 40 | Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 5.00 | 6 | 28.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 41 | Thép chữ V63x63 (ACS) | 5.50 | 6 | 31.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 42 | Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 32.94 | 20.000 – 24.000 | 
| 43 | Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 6.00 | 6 | 33.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 44 | Thép chữ V65x65 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 34.68 | 20.000 – 24.000 | 
| 45 | Thép chữ V70x70 (ACS) | 5.50 | 6 | 35.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 46 | Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 36.90 | 20.000 – 24.000 | 
| 47 | Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) | 6.00 | 6 | 37.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 48 | Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 6.00 | 6 | 39.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 49 | Thép chữ V70x70 (ACS) | 6.00 | 6 | 41.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 50 | Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) | 7.00 | 6 | 42.48 | 20.000 – 24.000 | 
| 51 | Thép chữ V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) | 7.00 | 6 | 43.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 52 | Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) | 8.00 | 6 | 47.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 53 | Thép chữ V75x75 ((An Khánh/Đại Việt) | 5.00 | 6 | 33.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 54 | Thép chữ V75x75 (ACS) | 5.50 | 6 | 39.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 55 | Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt) | 6.00 | 6 | 38.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 56 | Thép chữ V75x75 (VNO) | 6.00 | 6 | 39.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 57 | Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 39.66 | 20.000 – 24.000 | 
| 58 | Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 7.00 | 6 | 47.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 59 | Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) | 8.00 | 6 | 52.92 | 20.000 – 24.000 | 
| 60 | Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 8.00 | 6 | 53.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 61 | Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) | 9.00 | 6 | 60.60 | 20.000 – 24.000 | 
| 62 | Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) | 6.00 | 6 | 43.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 63 | Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) | 7.00 | 6 | 48.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 64 | Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) | 8.00 | 6 | 56.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 65 | Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) | 6.00 | 6 | 48.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 66 | Thép chữ V90x90 (VNO) | 6.50 | 6 | 53.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 67 | Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) | 7.00 | 6 | 56.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 68 | Thép chữ V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) | 8.00 | 6 | 63.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 69 | Thép chữ V90x90 | 9.00 | 6 | 70.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 70 | Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 7.00 | 6 | 62.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 71 | Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt) | 8.00 | 6 | 68.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 72 | Thép chữ V100x100 (VNO) | 8.00 | 6 | 72.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 73 | Thép chữ V100x100 (AKS) | 10.00 | 6 | 85.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 74 | Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 10.00 | 6 | 88.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 75 | Thép chữ V100x100 (Nh.Bè) | 10.00 | 6 | 90.00 | 20.000 – 24.000 | 
| 76 | Thép chữ V120x120 | 8.00 | 6 | 88.20 | 22.000 – 26.000 | 
| 77 | Thép chữ V120x120 | 10.00 | 6 | 109.20 | 22.000 – 26.000 | 
| 78 | Thép chữ V120x120 | 12.00 | 6 | 129.96 | 22.000 – 26.000 | 
| 79 | Thép chữ V125x125 | 10.00 | 6 | 114.78 | 22.000 – 26.000 | 
| 80 | Thép chữ V125x125 | 12.00 | 6 | 136.20 | 22.000 – 26.000 | 
| 81 | Thép chữ V130x130 | 10.00 | 6 | 118.80 | 22.000 – 26.000 | 
| 82 | Thép chữ V130x130 | 12.00 | 6 | 140.40 | 22.000 – 26.000 | 
| 83 | Thép chữ V130x130 | 15.00 | 6 | 172.80 | 22.000 – 26.000 | 
| 84 | Thép chữ V150x150 | 10.00 | 6 | 137.40 | 22.000 – 26.000 | 
| 85 | Thép chữ V150x150 | 12.00 | 6 | 163.80 | 22.000 – 26.000 | 
| 86 | Thép chữ V150x150 | 15.00 | 6 | 403.20 | 22.000 – 26.000 | 
| 87 | Thép chữ V175x175 | 12.00 | 12 | 381.60 | 22.000 – 26.000 | 
| 88 | Thép chữ V200x200 | 15.00 | 12 | 547.20 | 22.000 – 26.000 | 
| 89 | Thép chữ V200x200 | 20.00 | 12 | 727.20 | 22.000 – 26.000 | 
| Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Thép Hình Đức Giang để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. | |||||
Báo giá sắt V tôn xi kẽm Hòa Phát, Nhà Bè, Đại Việt, An Khánh, Á Châu…
Bảng giá sản phẩm sắt thép V mạ kẽm Hòa Phát cùng các thương hiệu nổi tiếng sắt thép được cập nhật liên tục, mới và chính xác nhất:
| BẢNG GIÁ THÉP HÌNH CHỮ V Thép Hình Đức Giang – www.thephinhducgiang.com – 0325246123 | |||||
| STT | Tên sản phẩm / Quy cách / Thương hiệu, Xuất xứ | Độ dày (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá V xi kẽm tham khảo (vnđ / kg) | 
| 1 | Thép chữ V25x25 | 2.50 | 6 | 5.2 | 18.000 – 25.000 | 
| 2 | Thép chữ V25x25 (Nh.Bè) | 3.00 | 6 | 5.64 | 18.000 – 25.000 | 
| 3 | Thép chữ V25x25 | 3.00 | 6 | 7.50 | 18.000 – 25.000 | 
| 4 | Thép chữ V30x30 | 2.00 | 6 | 5.50 | 18.000 – 25.000 | 
| 5 | Thép chữ V30x30 | 2.50 | 6 | 6.50 | 18.000 – 25.000 | 
| 6 | Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ xanh) | 2.50 | 6 | 7.02 | 18.000 – 25.000 | 
| 7 | Thép chữ V30x30 | 2.80 | 6 | 8.0 | 18.000 – 25.000 | 
| 8 | Thép chữ V30x30 (QT) | 3.00 | 6 | 8.50 | 18.000 – 25.000 | 
| 9 | Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ đen) | 3.00 | 6 | 9.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 10 | Thép chữ V40x40 | 2.00 | 6 | 7.50 | 18.000 – 25.000 | 
| 11 | Thép chữ V40x40 | 2.50 | 6 | 8.50 | 18.000 – 25.000 | 
| 12 | Thép chữ V40x40 | 2.80 | 6 | 9.50 | 18.000 – 25.000 | 
| 13 | Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) | 3.00 | 6 | 10.26 | 18.000 – 25.000 | 
| 14 | Thép chữ V40x40 (QT) | 3.00 | 6 | 10.50 | 18.000 – 25.000 | 
| 15 | Thép chữ V40x40 | 3.30 | 6 | 11.50 | 18.000 – 25.000 | 
| 16 | Thép chữ V40x40 | 3.50 | 6 | 12.50 | 18.000 – 25.000 | 
| 17 | Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) | 4.00 | 6 | 13.20 | 18.000 – 25.000 | 
| 18 | Thép chữ V40x40 (QT) | 4.00 | 6 | 14.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 19 | Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) | 5.00 | 6 | 17.82 | 18.000 – 25.000 | 
| 20 | Thép chữ V50x50 | 2.00 | 6 | 12.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 21 | Thép chữ V50x50 | 2.50 | 6 | 12.50 | 18.000 – 25.000 | 
| 22 | Thép chữ V50x50 | 3.00 | 6 | 14.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 23 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) | 3.00 | 6 | 13.50 | 18.000 – 25.000 | 
| 24 | Thép chữ V50x50 | 3.50 | 6 | 15.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 25 | Thép chữ V50x50 | 3.80 | 6 | 16.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 26 | Thép chữ V50x50 | 4.00 | 6 | 17.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 27 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) | 4.00 | 6 | 17.16 | 18.000 – 25.000 | 
| 28 | Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 4.00 | 6 | 18.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 29 | Thép chữ V50x50 | 4.20 | 6 | 18.50 | 18.000 – 25.000 | 
| 30 | Thép chữ V50x50 | 4.50 | 6 | 20.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 31 | Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 5.00 | 6 | 22.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 32 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đỏ) | 5.00 | 6 | 20.94 | 18.000 – 25.000 | 
| 33 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đen) | 5.00 | 6 | 22.08 | 18.000 – 25.000 | 
| 34 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 26.82 | 18.000 – 25.000 | 
| 35 | Thép chữ V50x50 | 6.00 | 6 | 24.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 36 | Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) | 5.00 | 6 | 26.28 | 18.000 – 25.000 | 
| 37 | Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 30.78 | 18.000 – 25.000 | 
| 38 | Thép chữ V63x63 (ACS) | 4.00 | 6 | 23.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 39 | Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) | 5.00 | 6 | 27.96 | 18.000 – 25.000 | 
| 40 | Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 5.00 | 6 | 28.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 41 | Thép chữ V63x63 (ACS) | 5.50 | 6 | 31.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 42 | Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 32.94 | 18.000 – 25.000 | 
| 43 | Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 6.00 | 6 | 33.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 44 | Thép chữ V65x65 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 34.68 | 18.000 – 25.000 | 
| 45 | Thép chữ V70x70 (ACS) | 5.50 | 6 | 35.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 46 | Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 36.90 | 18.000 – 25.000 | 
| 47 | Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) | 6.00 | 6 | 37.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 48 | Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 6.00 | 6 | 39.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 49 | Thép chữ V70x70 (ACS) | 6.00 | 6 | 41.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 50 | Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) | 7.00 | 6 | 42.48 | 18.000 – 25.000 | 
| 51 | Thép chữ V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) | 7.00 | 6 | 43.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 52 | Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) | 8.00 | 6 | 47.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 53 | Thép chữ V75x75 ((An Khánh/Đại Việt) | 5.00 | 6 | 33.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 54 | Thép chữ V75x75 (ACS) | 5.50 | 6 | 39.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 55 | Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt) | 6.00 | 6 | 38.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 56 | Thép chữ V75x75 (VNO) | 6.00 | 6 | 39.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 57 | Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 39.66 | 18.000 – 25.000 | 
| 58 | Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 7.00 | 6 | 47.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 59 | Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) | 8.00 | 6 | 52.92 | 18.000 – 25.000 | 
| 60 | Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 8.00 | 6 | 53.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 61 | Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) | 9.00 | 6 | 60.60 | 18.000 – 25.000 | 
| 62 | Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) | 6.00 | 6 | 43.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 63 | Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) | 7.00 | 6 | 48.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 64 | Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) | 8.00 | 6 | 56.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 65 | Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) | 6.00 | 6 | 48.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 66 | Thép chữ V90x90 (VNO) | 6.50 | 6 | 53.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 67 | Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) | 7.00 | 6 | 56.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 68 | Thép chữ V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) | 8.00 | 6 | 63.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 69 | Thép chữ V90x90 | 9.00 | 6 | 70.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 70 | Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 7.00 | 6 | 62.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 71 | Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt) | 8.00 | 6 | 68.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 72 | Thép chữ V100x100 (VNO) | 8.00 | 6 | 72.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 73 | Thép chữ V100x100 (AKS) | 10.00 | 6 | 85.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 74 | Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 10.00 | 6 | 88.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 75 | Thép chữ V100x100 (Nh.Bè) | 10.00 | 6 | 90.00 | 18.000 – 25.000 | 
| 76 | Thép chữ V120x120 | 8.00 | 6 | 88.20 | 21.000 – 26.000 | 
| 77 | Thép chữ V120x120 | 10.00 | 6 | 109.20 | 21.000 – 26.000 | 
| 78 | Thép chữ V120x120 | 12.00 | 6 | 129.96 | 21.000 – 26.000 | 
| 79 | Thép chữ V125x125 | 10.00 | 6 | 114.78 | 21.000 – 26.000 | 
| 80 | Thép chữ V125x125 | 12.00 | 6 | 136.20 | 21.000 – 26.000 | 
| 81 | Thép chữ V130x130 | 10.00 | 6 | 118.80 | 21.000 – 26.000 | 
| 82 | Thép chữ V130x130 | 12.00 | 6 | 140.40 | 21.000 – 26.000 | 
| 83 | Thép chữ V130x130 | 15.00 | 6 | 172.80 | 21.000 – 26.000 | 
| 84 | Thép chữ V150x150 | 10.00 | 6 | 137.40 | 21.000 – 26.000 | 
| 85 | Thép chữ V150x150 | 12.00 | 6 | 163.80 | 21.000 – 26.000 | 
| 86 | Thép chữ V150x150 | 15.00 | 6 | 403.20 | 21.000 – 26.000 | 
| 87 | Thép chữ V175x175 | 12.00 | 12 | 381.60 | 21.000 – 26.000 | 
| 88 | Thép chữ V200x200 | 15.00 | 12 | 547.20 | 21.000 – 26.000 | 
| 89 | Thép chữ V200x200 | 20.00 | 12 | 727.20 | 21.000 – 26.000 | 
| Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Thép Hình Đức Giang để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. | |||||
Giá thép đen V2, V3, V4, V5.. đến V20 mới cập nhật
Thép Hình Đức Giang xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép đen, thép góc V được cập nhật từ nhà máy sản xuất:
| BẢNG GIÁ THÉP HÌNH CHỮ V Thép Hình Đức Giang – www.thephinhducgiang.com – 0325246123 | |||||
| STT | Tên sản phẩm / Quy cách / Thương hiệu, Xuất xứ | Độ dày (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá V đen tham khảo (vnđ / kg) | 
| 1 | Thép chữ V25x25 | 2.50 | 6 | 5.2 | 15.000 – 21.000 | 
| 2 | Thép chữ V25x25 (Nh.Bè) | 3.00 | 6 | 5.64 | 15.000 – 21.000 | 
| 3 | Thép chữ V25x25 | 3.00 | 6 | 7.50 | 15.000 – 21.000 | 
| 4 | Thép chữ V30x30 | 2.00 | 6 | 5.50 | 15.000 – 21.000 | 
| 5 | Thép chữ V30x30 | 2.50 | 6 | 6.50 | 15.000 – 21.000 | 
| 6 | Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ xanh) | 2.50 | 6 | 7.02 | 15.000 – 21.000 | 
| 7 | Thép chữ V30x30 | 2.80 | 6 | 8.0 | 15.000 – 21.000 | 
| 8 | Thép chữ V30x30 (QT) | 3.00 | 6 | 8.50 | 15.000 – 21.000 | 
| 9 | Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ đen) | 3.00 | 6 | 9.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 10 | Thép chữ V40x40 | 2.00 | 6 | 7.50 | 15.000 – 21.000 | 
| 11 | Thép chữ V40x40 | 2.50 | 6 | 8.50 | 15.000 – 21.000 | 
| 12 | Thép chữ V40x40 | 2.80 | 6 | 9.50 | 15.000 – 21.000 | 
| 13 | Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) | 3.00 | 6 | 10.26 | 15.000 – 21.000 | 
| 14 | Thép chữ V40x40 (QT) | 3.00 | 6 | 10.50 | 15.000 – 21.000 | 
| 15 | Thép chữ V40x40 | 3.30 | 6 | 11.50 | 15.000 – 21.000 | 
| 16 | Thép chữ V40x40 | 3.50 | 6 | 12.50 | 15.000 – 21.000 | 
| 17 | Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) | 4.00 | 6 | 13.20 | 15.000 – 21.000 | 
| 18 | Thép chữ V40x40 (QT) | 4.00 | 6 | 14.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 19 | Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) | 5.00 | 6 | 17.82 | 15.000 – 21.000 | 
| 20 | Thép chữ V50x50 | 2.00 | 6 | 12.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 21 | Thép chữ V50x50 | 2.50 | 6 | 12.50 | 15.000 – 21.000 | 
| 22 | Thép chữ V50x50 | 3.00 | 6 | 14.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 23 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) | 3.00 | 6 | 13.50 | 15.000 – 21.000 | 
| 24 | Thép chữ V50x50 | 3.50 | 6 | 15.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 25 | Thép chữ V50x50 | 3.80 | 6 | 16.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 26 | Thép chữ V50x50 | 4.00 | 6 | 17.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 27 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) | 4.00 | 6 | 17.16 | 15.000 – 21.000 | 
| 28 | Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 4.00 | 6 | 18.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 29 | Thép chữ V50x50 | 4.20 | 6 | 18.50 | 15.000 – 21.000 | 
| 30 | Thép chữ V50x50 | 4.50 | 6 | 20.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 31 | Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 5.00 | 6 | 22.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 32 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đỏ) | 5.00 | 6 | 20.94 | 15.000 – 21.000 | 
| 33 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đen) | 5.00 | 6 | 22.08 | 15.000 – 21.000 | 
| 34 | Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 26.82 | 15.000 – 21.000 | 
| 35 | Thép chữ V50x50 | 6.00 | 6 | 24.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 36 | Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) | 5.00 | 6 | 26.28 | 15.000 – 21.000 | 
| 37 | Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 30.78 | 15.000 – 21.000 | 
| 38 | Thép chữ V63x63 (ACS) | 4.00 | 6 | 23.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 39 | Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) | 5.00 | 6 | 27.96 | 15.000 – 21.000 | 
| 40 | Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 5.00 | 6 | 28.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 41 | Thép chữ V63x63 (ACS) | 5.50 | 6 | 31.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 42 | Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 32.94 | 15.000 – 21.000 | 
| 43 | Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 6.00 | 6 | 33.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 44 | Thép chữ V65x65 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 34.68 | 15.000 – 21.000 | 
| 45 | Thép chữ V70x70 (ACS) | 5.50 | 6 | 35.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 46 | Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 36.90 | 15.000 – 21.000 | 
| 47 | Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) | 6.00 | 6 | 37.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 48 | Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 6.00 | 6 | 39.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 49 | Thép chữ V70x70 (ACS) | 6.00 | 6 | 41.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 50 | Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) | 7.00 | 6 | 42.48 | 15.000 – 21.000 | 
| 51 | Thép chữ V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) | 7.00 | 6 | 43.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 52 | Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) | 8.00 | 6 | 47.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 53 | Thép chữ V75x75 ((An Khánh/Đại Việt) | 5.00 | 6 | 33.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 54 | Thép chữ V75x75 (ACS) | 5.50 | 6 | 39.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 55 | Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt) | 6.00 | 6 | 38.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 56 | Thép chữ V75x75 (VNO) | 6.00 | 6 | 39.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 57 | Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) | 6.00 | 6 | 39.66 | 15.000 – 21.000 | 
| 58 | Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 7.00 | 6 | 47.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 59 | Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) | 8.00 | 6 | 52.92 | 15.000 – 21.000 | 
| 60 | Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 8.00 | 6 | 53.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 61 | Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) | 9.00 | 6 | 60.60 | 15.000 – 21.000 | 
| 62 | Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) | 6.00 | 6 | 43.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 63 | Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) | 7.00 | 6 | 48.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 64 | Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) | 8.00 | 6 | 56.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 65 | Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) | 6.00 | 6 | 48.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 66 | Thép chữ V90x90 (VNO) | 6.50 | 6 | 53.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 67 | Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) | 7.00 | 6 | 56.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 68 | Thép chữ V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) | 8.00 | 6 | 63.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 69 | Thép chữ V90x90 | 9.00 | 6 | 70.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 70 | Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 7.00 | 6 | 62.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 71 | Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt) | 8.00 | 6 | 68.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 72 | Thép chữ V100x100 (VNO) | 8.00 | 6 | 72.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 73 | Thép chữ V100x100 (AKS) | 10.00 | 6 | 85.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 74 | Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) | 10.00 | 6 | 88.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 75 | Thép chữ V100x100 (Nh.Bè) | 10.00 | 6 | 90.00 | 15.000 – 21.000 | 
| 76 | Thép chữ V120x120 | 8.00 | 6 | 88.20 | 18.000 – 23.000 | 
| 77 | Thép chữ V120x120 | 10.00 | 6 | 109.20 | 18.000 – 23.000 | 
| 78 | Thép chữ V120x120 | 12.00 | 6 | 129.96 | 18.000 – 23.000 | 
| 79 | Thép chữ V125x125 | 10.00 | 6 | 114.78 | 18.000 – 23.000 | 
| 80 | Thép chữ V125x125 | 12.00 | 6 | 136.20 | 18.000 – 23.000 | 
| 81 | Thép chữ V130x130 | 10.00 | 6 | 118.80 | 18.000 – 23.000 | 
| 82 | Thép chữ V130x130 | 12.00 | 6 | 140.40 | 18.000 – 23.000 | 
| 83 | Thép chữ V130x130 | 15.00 | 6 | 172.80 | 18.000 – 23.000 | 
| 84 | Thép chữ V150x150 | 10.00 | 6 | 137.40 | 18.000 – 23.000 | 
| 85 | Thép chữ V150x150 | 12.00 | 6 | 163.80 | 18.000 – 23.000 | 
| 86 | Thép chữ V150x150 | 15.00 | 6 | 403.20 | 18.000 – 23.000 | 
| 87 | Thép chữ V175x175 | 12.00 | 12 | 381.60 | 18.000 – 23.000 | 
| 88 | Thép chữ V200x200 | 15.00 | 12 | 547.20 | 18.000 – 23.000 | 
| 89 | Thép chữ V200x200 | 20.00 | 12 | 727.20 | 18.000 – 23.000 | 
| Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Thép Hình Đức Giang để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. | |||||
Khái niệm thép hình L, thép hình V là gì?
Thép hình L hay thép chữ V có thiết kế khá tương đồng nhau. Tuy nhiên, chúng vẫn có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau mà quý khách cần biết để có lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.
Sắt hình chữ L (Thép góc lệch)
Sắt hình chữ L hay thép L là loại thép có thiết kế như hình dạng giống chữ L in hoa trong bảng chữ cái. Sắt góc L có hai cạnh vuông góc với nhau và có độ dài hai cạnh khác nhau. Thép L thường có kích thước lớn và nặng hơn so với thép hình chữ V.
Sắt hình chữ V (Thép góc đều)
Thép góc V là loại thép có hình dạng giống chữ V in hoa và có hai cạnh vuông góc bằng nhau. Sắt góc V kích thước nhỏ hơn và nhẹ hơn so với thép hình chữ L.
Phân loại sắt chữ V và các ứng dụng phổ biến
Một số loại sản phẩm sắt V được sử dụng phổ biến và ứng dụng nổi bật của chúng:
Thép hình V đen
Đây là loại thép có màu đen do quá trình phun nước để làm nguội phôi khi cán. Sắt V đen có độ bền cao và chịu được tải trọng lớn nên thường được dùng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, cầu đường…
Sắt góc V đúc
Đây là loại thép được đúc từ kim loại nóng chảy và có hình dạng chữ V. Thép V đúc có khả năng chịu được áp suất cao và nhiệt độ cao nên đa số được ứng dụng vào các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về độ bền như dầu khí, đóng tàu…
Sắt V mạ kẽm, thép V mạ kẽm
Đây là loại sắt góc tiết diện chữ V được phủ một lớp kẽm giúp bảo vệ lớp thép bên trong khỏi sự ăn mòn và hoen gỉ. Sản phẩm thép này thường sẽ được ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, làm giàn giáo, lan can, chuồng chăn nuôi…

Thép góc mạ kẽm nhúng nóng
Thép góc nhúng nóng mạ kẽm sẽ có bề mặt bóng, chịu được nhiệt độ cao và thời tiết khắc nghiệt bên ngoài. Vì ưu điểm độ bền cao nên sắt V thường được dùng trong các công trình xây dựng có tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, khí hậu biển…
Thép inox chữ V
Sắt V inox có màu trắng bạc và sáng bóng, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất tốt nên được dùng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất…
Thép V lỗ
Đây là loại thép có nhiều lỗ nhỏ trên bề mặt để thuận tiện cho việc lắp ráp và điều chỉnh kích thước. Thép hình chữ V lỗ có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt nên được dùng để làm kệ chứa hàng hóa, kệ sách…
Hướng dẫn phân biệt thép V thật với V giả chất lượng kém
Để phân biệt được sắt hình V thật với thép hình V kém chất lượng, quý khách hàng cần chú ý những điều sau khi quyết định mua sản phẩm:
- Tìm hiểu kỹ các đặc tính lý học, hóa học và kỹ thuật của sản phẩm thép hình đang cần mua.
- Kiểm tra quy cách, tiêu chuẩn, mác thép, logo… được in trên sản phẩm có trùng khớp với nhà máy sản xuất hay không.
- So sánh giá cả thép góc so với thị trường sắt thép (Không được quá rẻ hoặc đắt).
- Vì mỗi mác thép đều có giấy kiểm định ghi rõ các thông số kỹ thuật nên quý khách hàng cần xem kỹ những giấy chứng nhận này.
- Đặc biệt, quý khách hàng nên chọn đại lý phân phối sản phẩm đã có nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trên thị trường sắt thép để tránh rủi ro khi mua hàng.
Đặc tính kỹ thuật thép góc V / L và ưu điểm
Một số ưu điểm và đặc tính kỹ thuật sau đây đã giúp cho thép góc đều V được ứng dụng phổ biến cho các công trình:
- Có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, tùy theo theo yêu cầu của khách hàng.
- Có thể được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân để tăng khả năng chống bào mòn, cũng như hạn chế sự hình thành của gỉ sét trên bề mặt nguyên vật liệu.
- Có khả năng chống ăn mòn cao, chịu được nhiệt độ và áp suất lớn, không bị biến dạng khi có sự va đập hoặc tác động.
- Có tính linh hoạt cao, có thể uốn cong theo ý muốn của quý khách hàng.

Bảng quy cách đầy đủ nhất của sắt hình chữ V
Để giúp quý khách hàng có thể tra cứu nhanh chóng và chính xác các thông số kỹ thuật của thép hình chữ V, Thép Hình Đức Giang xin cung cấp bảng tra quy cách sắt V đầy đủ nhất về kích thước, độ dày, chiều dài, trọng lượng…:
| BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG THÉP HÌNH CHỮ V | ||||||
| STT | Quy cách (mm) | Chiều rộng cánh A (mm) | Độ dày t (mm) | Bán kính lượng trong R (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng (Kg/6m) | 
| 1 | Thép V 20×20 | 20 | 3 | 35 | 0,38 | 2,29 | 
| 2 | Thép V 25×25 | 25 | 3 | 35 | 1,12 | 6,72 | 
| 3 | Thép V 25×25 | 25 | 4 | 35 | 1,45 | 8,70 | 
| 4 | Thép V 30×30 | 30 | 3 | 5 | 1,36 | 8,16 | 
| 5 | Thép V 30×30 | 30 | 4 | 5 | 1,78 | 10,68 | 
| 6 | Thép V 35×35 | 35 | 3 | 5 | 2,09 | 12,54 | 
| 7 | Thép V 35×35 | 35 | 4 | 5 | 2,57 | 15,42 | 
| 8 | Thép V 40×40 | 40 | 3 | 6 | 1,34 | 8,04 | 
| 9 | Thép V 40×40 | 40 | 4 | 6 | 2,42 | 14,52 | 
| 10 | Thép V 40×40 | 40 | 5 | 6 | 2,49 | 14,94 | 
| 11 | Thép V 45×45 | 45 | 4 | 7 | 2,74 | 16,44 | 
| 12 | Thép V 45×45 | 45 | 5 | 7 | 3,38 | 20,28 | 
| 13 | Thép V 50×50 | 50 | 4 | 7 | 3,06 | 18,36 | 
| 14 | Thép V 50×50 | 50 | 5 | 7 | 3,77 | 22,62 | 
| 15 | Thép V 50×50 | 50 | 6 | 7 | 4,47 | 26,82 | 
| 16 | Thép V 60×60 | 60 | 5 | 8 | 4,57 | 27,42 | 
| 17 | Thép V 60×60 | 60 | 6 | 8 | 5,42 | 32,52 | 
| 18 | Thép V 60×60 | 60 | 8 | 8 | 7,09 | 42,54 | 
| 19 | Thép V 65×65 | 65 | 6 | 9 | 5,91 | 35,46 | 
| 20 | Thép V 65×65 | 65 | 8 | 9 | 7,73 | 46,38 | 
| 21 | Thép V 70×70 | 70 | 6 | 9 | 6,38 | 38,28 | 
| 22 | Thép V 70×70 | 70 | 7 | 9 | 7,38 | 44,28 | 
| 23 | Thép V 75×75 | 75 | 6 | 9 | 6,85 | 41,10 | 
| 24 | Thép V 75×75 | 75 | 8 | 9 | 8,99 | 53,94 | 
| 25 | Thép V 80×80 | 80 | 6 | 10 | 7,34 | 44,04 | 
| 26 | Thép V 80×80 | 80 | 8 | 10 | 9,63 | 57,78 | 
| 27 | Thép V 80×80 | 80 | 10 | 10 | 11,90 | 71,40 | 
| 28 | Thép V 90×90 | 90 | 7 | 11 | 9,61 | 57,66 | 
| 29 | Thép V 90×90 | 90 | 8 | 11 | 10,90 | 65,40 | 
| 30 | Thép V 90×90 | 90 | 9 | 11 | 12,20 | 73,20 | 
| 31 | Thép V 90×90 | 90 | 10 | 11 | 15,00 | 90,00 | 
| 32 | Thép V 100×100 | 100 | 8 | 12 | 12,20 | 73,20 | 
| 33 | Thép V 100×100 | 100 | 10 | 12 | 15,00 | 90,00 | 
| 34 | Thép V 100×100 | 100 | 12 | 12 | 17,80 | 106,80 | 
| 35 | Thép V 120×120 | 120 | 8 | 13 | 14,70 | 88,20 | 
| 36 | Thép V 120×120 | 120 | 10 | 13 | 18,20 | 109,20 | 
| 37 | Thép V 120×120 | 120 | 12 | 13 | 21,60 | 129,60 | 
| 38 | Thép V 125×125 | 125 | 8 | 13 | 15,30 | 91,80 | 
| 39 | Thép V 125×125 | 125 | 10 | 13 | 19,00 | 114,00 | 
| 40 | Thép V 125×125 | 125 | 12 | 13 | 22,60 | 135,60 | 
| 41 | Thép V 150×150 | 150 | 10 | 16 | 23,00 | 138,00 | 
| 42 | Thép V 150×150 | 150 | 12 | 16 | 27,30 | 163,80 | 
| 43 | Thép V 150×150 | 150 | 15 | 16 | 33,80 | 202,80 | 
| 44 | Thép V 180×180 | 180 | 15 | 18 | 40,90 | 245,40 | 
| 45 | Thép V 180×180 | 180 | 18 | 18 | 48,60 | 291,60 | 
| 46 | Thép V 200×200 | 200 | 16 | 18 | 48,50 | 291,00 | 
| 47 | Thép V 200×200 | 200 | 20 | 18 | 59,90 | 359,40 | 
| 48 | Thép V 200×200 | 200 | 24 | 18 | 71,10 | 426,60 | 
| 49 | Thép V 250×250 | 250 | 28 | 18 | 104,00 | 624,00 | 
| 50 | Thép V 250×250 | 250 | 35 | 18 | 128,00 | 768,00 | 
Các kích thước phổ biến sắt V
Hiện nay, kích thước thép V vô cùng đa dạng với mục đích đáp ứng yêu cầu của nhiều công trình khác nhau. Tuy nhiên các kích thước sắt V được sử dụng phổ biến là: thép V50x50x5, thép V40x40x4, thép V40x40x3, thép V30x30x3…
Ngoài ra một số kích thước cạnh góc tương ứng với chiều dài 6 đến 12 mét và độ dày các nhau cũng được ứng dụng nhiều: V20x20, V25x25, V30x30, V35x35, V40x40, V45x45, V50x50, V60x60, V65x65, V70x70, V75x75, V80x80, V90x90, V100x100, V120x120, V125x125, V150x150, V180x180, V200x200, V250x250.
Các tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật của thép V
Tiêu chuẩn thường gặp nhất trong sản xuất thép hình góc V là JIS G3101 của Nhật Bản, ASTM A36 của Mỹ và TCVN 7571-1 của Việt Nam.
Một số mác thép phổ biến của các tiêu chuẩn được đề cập trên, cho biết đặc tính về độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng… là CT38, SS400, A36…

Các thương hiệu sản xuất thép góc V uy tín
Quý khách hàng có thể tham khảo một số thương hiệu cung cấp sắt thép góc đều, thép góc lệch uy tín và chất lượng hàng đầu để có thể lựa chọn được sản phẩm ưng ý nhất:
- Sắt góc V Nhà Bè: Sắt thép hình được sản xuất tại nhà máy thép Nhà Bè có chất lượng đảm bảo và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Sắt góc V tại đây có độ cứng và độ dẻo tốt, thích hợp cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Thép V An Khánh: Sắt hình An Khánh có nhiều kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với nhu cầu của từng công trình, có giá cả hợp lý và được nhiều khách hàng tin tưởng sử dụng.
- Thép góc chữ V Vinaone: Tập đoàn Vinaone có uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép. Các sản phẩm sắt thép hình chữ được sản xuất tại đây có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các công trình cầu đường và nhà xưởng.
- Thép hình chữ Đại Việt: Thép hình chữ Đại Việt có độ chính xác cao và khả năng chịu lực tốt, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà cao tầng, cầu trục…
- Sắt hình Á Châu: Sản phẩm sắt V của Á Châu được sản xuất từ phôi thép chất lượng cao nên có khả năng chống chịu lực và nhiệt độ vô cùng tốt. Đồng thời, thép V Á Châu có nhiều kiểu dáng, kích thước để quý khách hàng có thể lựa chọn theo nhu cầu.
- Các thương hiệu nhập khẩu: Ngoài các thương hiệu trong nước, quý khách hàng cũng có thể sử dụng các sản phẩm thép V nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan… có chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh
Thép Hình Đức Giang, nhà cung cấp thép V / L uy tín hàng đầu
Thép Hình Đức Giang là đối tác tin cậy và có uy tín trong ngành sắt thép hình nói chung và thép góc V/L nói riêng với nhiều năm kinh nghiệm:
- Luôn được khách hàng đánh giá cao về chất lượng, giá cả sản phẩm và dịch vụ.
- Cung cấp thép V với các quy cách, kích thước và thương hiệu đa dạng, giá cả hợp lý và có chứng nhận CO/CQ, tiêu chuẩn, quy cách…
- Đội ngũ tư vấn, hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp và miễn phí.
- Có chính sách hoa hồng cho khách hàng giới thiệu và ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi theo yêu cầu của khách hàng trên toàn quốc và khu vực miền Nam.

Với thông tin về quy cách, tiêu chuẩn, kích thước cũng như giá thép v đã được cập nhật trong bài viết. Hy vọng, quý khách hàng có thể tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình. Nếu quý khách hàng muốn biết giá sản phẩm chính xác, xin vui lòng liên hệ với Thép Hình Đức Giang
Ban biên tập: Thép Hình Đức Giang
 
	 
	





