Báo giá thép hình giá rẻ mới nhất 2021

Công ty TNHH Đức Giang là địa chỉ mua thép hình uy tín tại Hà Nội . Dành cho những ai đang có nhu cầu xây dựng nhà cửa hoặc những người làm trong nghành xây dựng . Dưới đây là bảng báo giá  thép hình chi tiết các sản phẩm thép hình Ithép Hthép U thép V

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH ĐỨC GIANG
Hotline: 0965.999.086 – 0912.777.624
               
               
STT Tên thép Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT (Đ) Giá có VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
Thép hình U đúc              
1 Thép hình U 50 x 6000mm 6 29 13,182 382,278 14,500 420,500
2 Thép hình U 65 x 6000mm 6 35.4 12,727 450,536 14,000 495,600
3 Thép hình U 80 x 40 x 6000mm 6 42.3 12,000 507,600 13,200 558,360
4 Thép hình U 100 x 46 x 4,5 x 6000mm 6 51.5 12,000 618,000 13,200 679,800
5 Thép U 120 x 52 x 4,8 x 6000mm 6 62.4 12,000 748,800 13,200 823,680
6 Thép U 125 x 65 x 6 x 12000mm 12 160.8 12,727 2,046,502 14,000 2,251,200
7 Thép U 140 x 58 x 4,9 x 6000mm 6 73.8 12,273 905,747 13,500 996,300
8 Thép U 150 x 75 x 6,5 x 12000mm 12 223.2 12,273 2,739,334 13,500 3,013,200
9 Thép U 160 x 64 x 5 x 6000mm 6 85.2 12,273 1,045,660 13,500 1,150,200
10 Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12000mm 12 208.8 12,273 2,562,602 13,500 2,818,800
11 Thép U 200 x 76 x 5,2 x 12000mm 12 220.8 12,273 2,709,878 13,500 2,980,800
12 Thép U 250 x 78 x 7 x 12000mm 12 330 12,273 4,050,090 13,500 4,455,000
13 Thép U 300 x 85 x 7 x 12000mm 12 414 12,727 5,268,978 14,000 5,796,000
14 Thép U 400 x 100 x 10,5 x 12m 12 708 14,545 10,297,860 16,000 11,328,000
15 Cọc cừ (Larsen) 400 x 100 x 12000 12 576 13,182 7,592,832 14,500 8,352,000
16 Cọc cừ (Larsen) 400 x 170 x 12000 12 913.1 13,182 12,036,484 14,500 13,239,950
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B              
1 Thép lá cán nguội 0.5 x 1000 x 2000mm   7.85 15,000 117,750 16,500 129,525
2 Thép lá cán nguội 0,6 x 1250 x 2500mm   14.72 15,000 220,800 16,500 242,880
3 Thép lá cán nguội 0,8 x 1250 x 2500mm   19.63 15,000 294,450 16,500 323,895
4 Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm   24.53 15,000 367,950 16,500 404,745
5 Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm   29.43 15,000 441,450 16,500 485,595
6 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm   29.43 13,636 401,307 15,000 441,450
7 Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm   36.79 13,636 501,668 15,000 551,850
8 Thép lá SS400 2,0 x 1250 x 2500mm   49.06 12,727 624,387 14,000 686,840
9 Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm   61.33 12,727 780,547 14,000 858,620
10 Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000mm   211.95 11,182 2,370,025 12,300 2,606,985
11 Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000mm   282.6 11,273 3,185,750 12,400 3,504,240
12 Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000mm   353.25 11,272 3,981,834 12,400 4,380,300
13 Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000mm   423.9 11,455 4,855,774 12,600 5,341,140
14 Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 6000mm   565.2 11,455 6,474,366 12,600 7,121,520
15 Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm   706.5 11,455 8,092,958 12,600 8,901,900
16 Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000mm   847.8 11,455 9,711,549 12,600 10,682,280
17 Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm   989.1 11,636 11,509,167 12,800 12,660,480
18 Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000mm   1130.4 11,636 13,153,335 12,800 14,469,120
19 Thép tấm SS400 18 x 2000 x 6000mm   1695.6 11,636 19,730,001 12,800 21,703,680
20 Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm   1884 11,636 21,922,224 12,800 24,115,200
21 Thép tấm SS400 25 x 2000 x 6000mm   2355 11,636 27,402,780 12,800 30,144,000
22 Thép tấm SS400 28 x 2000 x 6000mm   2637.6 11,636 30,691,115 12,800 33,761,281
23 Thép tấm SS400 30 x 2000 x 6000mm   2826 11,636 32,883,336 12,800 36,172,800
24 Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm   3297 11,636 38,363,892 12,800 42,201,600
25 Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm   3768 11,636 43,844,448 12,800 48,230,400
26 Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm   4710 11,727 55,234,170 12,900 60,759,000
10 Thép CT3 L 70 x 70 x 7 x 6000mm 6 44.34 11,364 503,880 12,500 554,250
11 Thép CT3 L 75 x 75 x 5 x 6000mm 6 34.8 11,364 395,467 12,500 435,000
12 Thép CT3 L 75 x 75 x 6 x 6000mm 6 41.34 11,364 469,788 12,500 516,750
13 Thép CT3 L 75 x 75 x 7 x 6000mm 6 47.76 11,364 542,745 12,500 597,000
14 Thép CT3 L 80 x 80 x 6 x 6000mm 6 44.16 11,364 501,834 12,500 552,000
15 Thép CT3 L 80 x 80 x 7 x 6000mm 6 51.06 11,364 580,246 12,500 638,250
16 Thép CT3 L 80 x 80 x 8 x 6000mm 6 57.9 11,364 657,976 12,500 723,750
17 Thép CT3 L 90 x 90 x 6 x 6000mm 6 50.1 12,273 614,877 13,500 676,350
18 Thép CT3 L 90 x 90 x 7 x 6000mm 9 57.84 12,273 709,870 13,500 780,840
19 Thép CT3 L 90 x 90 x 8 x 6000mm 6 65.4 12,273 802,654 13,500 882,900
20 Thép hình L 100 x 100 x 8 x 6000mm SS400 6 73.2 12,273 898,384 13,500 988,200
21 Thép hình L 100 x 100 x 10 x 6000mm SS400 6 90.6 12,273 1,111,934 13,500 1,223,100
22 Thép hình L 120 x 120 x 8 x 12000mm SS400 12 176.4 13,182 2,325,305 14,500 2,557,800
23 Thép hình L 120 x 120 x 10 x 12000mm SS400 12 219.12 13,182 2,888,440 14,500 3,177,240
24 Thép hình L 120 x 120 x 12 x 120000mm SS400 12 259.2 13,182 3,416,774 14,500 3,758,400
25 Thép hình L 125 x 125 x 10 x 120000mm SS400 12 229.2 13,182 3,021,314 14,500 3,323,400
26 Thép hình L 125 x 125 x 15 x 120000mm SS400 12 355.2 13,182 4,682,246 14,500 5,150,400
27 Thép hình L 130 x 130 x 10 x 12000mm SS400 12 237 13,182 3,124,134 14,500 3,436,500
28 Thép hình L 130 x 130 x 12 x 12000mm SS400 12 280.8 13,182 3,701,506 14,500 4,071,600
29 Thép hình L 150 x 150 x 10 x 12000mm SS400 9 274.8 13,182 3,622,414 14,500 3,984,600
30 Thép hình L 150 x 150 x 12 x 12000mm SS400 9 327.6 13,182 4,318,423 14,500 4,750,200
31 Thép hình L 150 x 150 x 15 x 12000mm SS400 12 405.6 13,182 5,346,619 14,500 5,881,200
32 Thép hình L 175 x 175 x 12 x 12000mm SS400 12 381.6 13,636 5,203,498 15,000 5,724,000
33 Thép hình L 175 x 175 x 15 x 12000mm SS400 12 472.8 13,636 6,447,101 15,000 7,092,000
34 Thép hình L 200 x 200 x 15 x 12000mm SS400 12 543.6 13,636 7,412,529 15,000 8,154,000
35 Thép hình L 200 x 200 x 20 x 12000mm SS400 12 716.4 13,636 9,768,831 15,000 10,746,000
36 Thép hình L 200 x 200 x 25 x 12000mm SS400 12 888 13,636 12,108,768 15,000 13,320,000
Thép tấm C45              
1 Thép tấm C45 5.0 x 1500 x 6000mm 0 353.25 15,000 5,298,750 16,500 5,828,625
2 Thép tấm C45 6.0 -> 50 x 2000 x 6000mm 0 423.9 15,000 6,358,500 16,500 6,994,350
3 Thép tấm C45 50 -> 95 x 2000 x 6000mm   3532.5 14,364 50,740,830 15,800 55,813,500
4 Thép tấm C45 100 -> 200 x 2000 x 6000mm   9420 15,273 143,871,660 16,800 158,256,000
 Thép tấm 16Mn(Q345B)              
1 Thép tấm 16Mn 4.0 x 1500 x 6000mm   282.6 12,000 3,391,200 13,200 3,730,320
2 Thép tấm 16Mn 5.0 x 1500 x 6000mm   353.25 12,091 4,271,146 13,300 4,698,225
3 Thép tấm 16Mn 6.0 x 1800 x 6000mm   508.68 12,182 6,196,740 13,400 6,816,312
4 Thép tấm 16Mn 8.0 x 1800 x 6000mm   678.24 12,273 8,324,039 13,500 9,156,240
5 Thép tấm 16Mn 10 x 1800 x 6000mm   847.8 12,273 10,405,049 13,500 11,445,300
6 Thép tấm 16Mn 12 x 1800 x 6000mm   1017.36 12,273 12,486,059 13,500 13,734,360
7 Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm   1318.8 12,273 16,185,633 13,500 17,803,801
8 Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm   1570.2 12,273 19,271,064 13,500 21,197,699
9 Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm   1695.6 12,273 20,810,099 13,500 22,890,600
10 Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm   1884 12,273 23,122,332 13,500 25,434,000
11 Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm   2072.4 12,273 25,434,564 13,500 27,977,399
12 Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm   2355 12,273 28,902,915 13,500 31,792,500
13 Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm   2637.6 12,727 33,568,736 14,000 36,926,401
14 Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm   2826 12,727 35,966,502 14,000 39,564,000
15 Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm   3014.4 12,727 38,364,268 14,000 42,201,599
16 Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm   3391.2 12,727 43,159,802 14,000 47,476,799
17 Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm   3768 12,727 47,955,336 14,000 52,752,000
18 Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm   4710 12,727 59,944,170 14,000 65,940,000
19 Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm   5652 13,182 74,504,664 14,500 81,954,000
Thép tấm 65G              
1 Thép tấm 65G 5.0 x 1540 x 6000mm   362.67 24,091 8,737,083 26,500 9,610,755
2 Thép tấm 65G 6.0 x 1260 x 6000mm   356.07 24,091 8,578,083 26,500 9,435,855
3 Thép tấm 65G 7.0 x 1540 x 6000mm   507.73 24,091 12,231,724 26,500 13,454,845
4 Thép tấm 65G 8.0 x 1540 x 6000mm   580.27 24,091 13,979,285 26,500 15,377,156
Thép tấm chống trượt              
1 Thép tấm nhám 3.0 x 1500 x 6000mm   239.4 11,364 2,720,542 12,500 2,992,500
2 Thép tấm nhám 4.0 x 1500 x 6000mm   309.6 11,455 3,546,468 12,600 3,900,960
3 Thép tấm nhám 5.0 x 1500 x 6000mm   380.7 11,636 4,429,825 12,800 4,872,960
4 Thép tấm nhám 6.0 x 1500 x 6000mm   450.9 11,727 5,287,704 12,900 5,816,610
5 Thép tấm nhám 8.0 x 1500 x 6000mm   592.2 11,909 7,052,510 13,100 7,757,820
6 Thép tấm nhám 10.0 x 1500 x 6000mm   733.5 13,455 9,869,243 14,800 10,855,800
Thép ống (công nghiệp)              
1 Thép ống hàn F 141,3 x 3,96m 6 80.47 14,364 1,155,871 15,800 1,271,426
2 Thép ống hàn F 141,3 x 4,78 6 96.54 14,364 1,386,701 15,800 1,525,332
3 Thép ống hàn F 141,3 x 5,56 6 111.66 14,364 1,603,884 15,800 1,764,228
4 Thép ống hàn F 141,3 x 6,55 6 130.62 14,364 1,876,226 15,800 2,063,796
5 Thép ống hàn F 168,3 x 3,96 6 96.24 14,364 1,382,391 15,800 1,520,592
6 Thép ống hàn F 168,3 x 4,78 6 115.62 14,364 1,660,766 15,800 1,826,796
7 Thép ống hàn F 168,3 x 5,56 6 133.86 14,364 1,922,765 15,800 2,114,988
8 Thép ống hàn F 168,3 x 6,35 6 152.16 14,364 2,185,626 15,800 2,404,128
9 Thép ống hàn F 219,1 x 3,96 6 126.06 14,364 1,810,726 15,800 1,991,748
10 Thép ống hàn F 219,1 x 4,78 6 151.58 14,364 2,177,295 15,800 2,394,964
11 Thép ống hàn F 219,1 x 5,16 6 163.34 14,364 2,346,216 15,800 2,580,772
12 Thép ống hàn F 219,1 x 6,35 6 199.89 14,364 2,871,220 15,800 3,158,262
13 Thép ống hàn F 273,1 x 6,35 6 250.53 16,364 4,099,673 18,000 4,509,540
14 Thép ống hàn F 273,1 x 5,96 6 235.49 16,364 3,853,558 18,000 4,238,820
15 Thép ống hàn F 325 x 6,35 6 299.38 16,364 4,899,054 18,000 5,388,840
16 Thép ống hàn F 355 x 6,35 6 327.6 16,364 5,360,846 18,000 5,896,800
17 Thép ống hàn F 355 x 7,14 6 367.5 16,364 6,013,770 18,000 6,615,000
18 Thép ống hàn F 355 x 8 6 410.74 16,364 6,721,349 18,000 7,393,320
19 Thép ống hàn F406 x 8 6 471.1 16,364 7,709,080 18,000 8,479,800
20 Thép ống hàn F 530 x 8 6 617.88 16,818 10,391,506 18,500 11,430,780
21 Thép ống hàn F 609.6 x9 6 799.78 16,818 13,450,701 18,500 14,795,931
22 Thép F 159 x 6,5 ống đúc C20 12 293.33 17,091 5,013,303 18,800 5,514,604
23 Thép F168,3 x 7,1 ống đúc C20 12 338.05 17,091 5,777,612 18,800 6,355,340
24 Thép F 127 x 6,0 ống đúc C20 6 107.4 17,091 1,835,573 18,800 2,019,120
25 Thép F 114 x 6,0 ống đúc C20 6 95.88 17,091 1,638,685 18,800 1,802,544
26 Thép F 219,1 x 8,0 ống đúc C20 12 499.5 17,091 8,536,955 18,800 9,390,600
27 Thép F 219,1 x 12,0 ống đúc C20 12 735.06 17,091 12,562,910 18,800 13,819,128
28 Thép F 273,1 x 8,0 ống đúc C20 11 616.93 17,091 10,543,951 18,800 11,598,284
29 Thép F 323 x 10,0 ống đúc C20 11 910.84 18,636 16,974,415 20,500 18,672,221
30 Thép ống F 508 x 8,0 6 591.84 18,636 11,029,531 20,500 12,132,721
31 Thép ống F 508 x 10,0 6 736.84 18,636 13,731,751 20,500 15,105,221
Thép hộp mạ              
1 Thép hộp 10 x 30 x 1,0 mạ 6 3.45 15,455 53,320 17,000 58,650
2 Thép hộp 10 x 30 x 1,2 mạ 6 4.2 15,455 64,911 17,000 71,400
3 Thép hộp 10 x 30 x 1,4 mạ 6 4.83 15,455 74,648 17,000 82,110
4 Thép hộp 12 x 12 x 1,0 mạ 6 2.03 15,455 31,374 17,000 34,510
5 Thép hộp 12 x 12 x 1,2 mạ 6 2.39 15,455 36,937 17,000 40,630
6 Thép hộp 12 x 32 x 1,0 mạ 6 3.92 15,455 60,584 17,000 66,640
7 Thép hộp 12 x 32 x 1,2 mạ 6 4.65 15,455 71,866 17,000 79,050
8 Thép hộp 12 x 32 x 1,4 mạ 6 5.36 15,455 82,839 17,000 91,120
9 Thép hộp 12 x 32 x 1,8 mạ 6 6.73 15,455 104,012 17,000 114,410
10 Thép hộp 13 x 26 x 1,0 mạ 6 3.54 15,455 54,711 17,000 60,180
11 Thép hộp 13 x 26 x 1,2 mạ 6 4.08 15,455 63,056 17,000 69,360
12 Thép hộp 13 x 26 x 1,4 mạ 6 4.7 15,455 72,639 17,000 79,900
13 Thép hộp 14 x 14 x 1,0 mạ 6 2.41 15,455 37,247 17,000 40,970
14 Thép hộp 14 x 14 x 1,4 mạ 6 2.84 15,455 43,892 17,000 48,280
15 Thép hộp 14 x 14 x 1,4 mạ 6 3.25 15,455 50,229 17,000 55,250
16 Thép hộp 16 x 16 x 1,0 mạ 6 2.79 15,455 43,119 17,000 47,430
17 Thép hộp 16 x 16 x 1,2 mạ 6 3.29 15,455 50,847 17,000 55,930
18 Thép hộp 20 x 25 x 1,2 mạ 6 4.76 15,455 73,566 17,000 80,920
19 Thép hộp 20 x 25 x 1,4 mạ 6 5.49 15,455 84,848 17,000 93,330
20 Thép hộp 20 x 20 x 1,0 mạ 6 3.54 15,455 54,711 17,000 60,180
21 Thép hộp 20 x 20 x 1,2 mạ 6 4.2 15,455 64,911 17,000 71,400
22 Thép hộp 20 x 20 x 1,4 mạ 6 4.83 15,455 74,648 17,000 82,110
23 Thép hộp 20 x 40 x 1,0 mạ 6 5.43 15,455 83,921 17,000 92,310
24 Thép hộp 20 x 40 x 1,2 mạ 6 6.46 15,455 99,839 17,000 109,820
25 Thép hộp 20 x 40 x 1,4 mạ 6 7.47 15,455 115,449 17,000 126,990
26 Thép hộp 25 x 25 x 1,0 mạ 6 4.48 15,455 69,238 17,000 76,160
27 Thép hộp 25 x 25 x 1,2 mạ 6 5.33 15,455 82,375 17,000 90,610
28 Thép hộp 25 x 25 x 1,4 mạ 6 6.15 15,455 95,048 17,000 104,550
29 Thép hộp 25 x 50 x 1,0 mạ 6 6.84 15,455 105,712 17,000 116,280
30 Thép hộp 25 x 50 x 1,4 mạ 6 9.45 15,455 146,050 17,000 160,650
31 Thép hộp 25 x 50 x 1,8 mạ 6 11.98 15,455 185,151 17,000 203,660
32 Thép hộp 30 x 30 x 1,0 mạ 6 5.43 15,455 83,921 17,000 92,310
33 Thép hộp 30 x 30 x 1,2 mạ 6 6.46 15,455 99,839 17,000 109,820
34 Thép hộp 30 x 30 x 1,4 mạ 6 7.47 15,455 115,449 17,000 126,990
35 Thép hộp 30 x 60 x 1,0 mạ 6 8.25 15,455 127,504 17,000 140,250
36 Thép hộp 30 x 60 x 1,2 mạ 6 9.85 15,455 152,232 17,000 167,450
37 Thép hộp 30 x 60 x 1,4 mạ 6 11.43 15,455 176,651 17,000 194,310
38 Thép hộp 30 x 60 x 1,8 mạ 6 14.53 15,455 224,561 17,000 247,010
39 Thép hộp 40 x 40 x 1,0 mạ 6 7.31 15,455 112,976 17,000 124,270
40 Thép hộp 40 x 40 x 1,2 mạ 6 8.72 15,455 134,768 17,000 148,240
41 Thép hộp 40 x 40 x 1,4 mạ 6 10.11 15,455 156,250 17,000 171,870
42 Thép hộp 40 x 40 x 1,8 mạ 6 12.83 15,455 198,288 17,000 218,110
43 Thép hộp 40 x 80 x 1,4 mạ 6 15.38 15,455 237,698 17,000 261,460
44 Thép hộp 40 x 80 x 1,8 mạ 6 19.61 15,455 303,073 17,000 333,370
45 Thép hộp 40 x 80 x 2,0 mạ 6 21.7 15,455 335,374 17,000 368,900
46 Thép hộp 50 x 50 x 1,4 mạ 6 12.74 15,455 196,897 17,000 216,580
47 Thép hộp 50 x 50 x 1,8 mạ 6 16.22 15,455 250,680 17,000 275,740
48 Thép hộp 50 x 50 x 2,0 mạ 6 17.94 15,455 277,263 17,000 304,980
49 Thép hộp 60 x 60 x 1,4 mạ 6 15.38 15,455 237,698 17,000 261,460
50 Thép hộp 60 x 60 x 1,8 mạ 6 19.61 15,455 303,073 17,000 333,370
51 Thép hộp 60 x 60 x 2,0 mạ 6 21.7 15,455 335,374 17,000 368,900
Thép ray              
1 Thép Ray P11 x 80.5 x 66 x 32 x 7 x 6000mm 6 67.2 13,182 885,830 14,500 974,400
2 Thép Ray P15 x 91 x 76 x 37 x 7 x 8000mm 8 121.6 12,727 1,547,603 14,000 1,702,400
3 Thép Ray P18 x 90 x 80 x 40 x 10 x 8000mm 8 144.48 12,545 1,812,502 13,800 1,993,824
4 Thép Ray P24 x 107 x 92 x 51 x 10.9 x 8000mm 10 195.7 12,545 2,455,056 13,800 2,700,660
5 Thép Ray P30 x 108 x 108 x 60.3 x 12.3 x 10000mm 10 301 13,455 4,049,955 14,800 4,454,800
6 Thép Ray P38 x 134 x 114 x 68 x 13 x 12500mm 0 484.13 13,818 6,689,708 15,200 7,358,776
7 Thép Ray P43 x 140 x 114 x 70 x 14.5 x 12500mm 12 558.12 13,818 7,712,102 15,200 8,483,424
8 Thép Ray QU70 x 120 x 120 x 70 x 28 x 12000mm 12 633.6 16,909 10,713,542 18,600 11,784,960
9 Thép Ray QU80 x 130 x 130 x 80 x 32 x 12000mm 12 764.28 13,818 10,560,821 18,600 14,215,609
Thép tròn chế tạo              
1 Thép S45C F14 x 6000mm 6 7.54 12,727 95,962 14,000 105,560
2 Thép S45C F16 x 6000mm 6 9.8 12,727 124,725 14,000 137,200
3 Thép S45C F 18 x 6000mm 6 12.2 12,727 155,269 14,000 170,800
4 Thép S45C F 20 x 6000mm 6 15.2 12,727 193,450 14,000 212,800
5 Thép S45C F 22 x 6000mm 6 18.5 12,545 232,083 13,800 255,300
6 Thép S45C F 24 x 6000mm 6 22 12,545 275,990 13,800 303,600
7 Thép S45C F 25 x 6000mm 6 24 12,545 301,080 13,800 331,200
8 Thép C45C F26 x 6000mm 6 25.9 12,545 324,915 13,800 357,420
9 Thép S45C F 28 x 6000mm 6 29.5 12,545 370,078 13,800 407,100
10 Thép S45C F 30 x 6000mm 6 33.7 12,545 422,767 13,800 465,060
11 Thép C45C F32 x 6000mm 6 38.5 12,545 482,983 13,800 531,300
12 Thép S45C F 35 x 6000mm 6 46.5 12,545 583,343 13,800 641,700
13 Thép S45C F 36 x 6000mm 6 48.5 12,545 608,433 13,800 669,300
14 Thép S45C F 40 x 6000mm 6 60 12,545 752,700 13,800 828,000
15 Thép S45C F 42 x 6000mm 6 62 12,545 777,790 13,800 855,600
16 Thép S45C F 45 x 6000mm 6 76.5 12,545 959,693 13,800 1,055,700
17 Thép S45C F 50 x 6000mm 6 92.4 12,545 1,159,158 13,800 1,275,120
18 Thép S45C F 55 x 6000mm 6 113 12,545 1,417,585 13,800 1,559,400
19 Thép S45C F 60 x 6000mm 6 135.5 12,545 1,699,848 13,800 1,869,900
20 Thép S45C F 65 x 6000mm 6 157 12,545 1,969,565 13,800 2,166,600
21 Thép S45C F 70 x 6000mm 6 183 12,545 2,295,735 13,800 2,525,400
22 Thép S45C F 75 x 6000mm 6 211.01 12,545 2,647,120 13,800 2,911,938
23 Thép S45C F 80 x 6000mm 6 237.8 12,545 2,983,201 13,800 3,281,640
24 Thép S45C F 85 x 6000mm 6 273 12,545 3,424,785 13,800 3,767,400
25 Thép S45C F 90 x 6000mm 6 297.6 12,545 3,733,392 13,800 4,106,880
26 Thép S45C F 100 x 6000mm 6 375 12,545 4,704,375 13,800 5,175,000
27 Thép S45C F110 x 6000mm 6 450.01 12,545 5,645,376 13,800 6,210,138
28 Thép S45C F 120 x 6000mm 6 525.6 12,545 6,593,652 13,800 7,253,280
29 Thép S45C F 130 x 6000mm 6 637 12,545 7,991,165 13,800 8,790,600
30 Thép S45C F 140 x 6000mm 6 725 13,455 9,754,875 14,800 10,730,000
31 Thép S45C F 150 x 6000mm 6 832.32 13,455 11,198,866 14,800 12,318,336
32 Thép S45C F 160 x 6000mm 6 946.98 13,455 12,741,616 14,800 14,015,304
Thép lưới              
1 Thép lưới XG 19 3mm x 1500 x 2000 0 27.45 16,545 454,160 18,200 499,590
2 Thép lưới XG 20 4mm x 1500 x 2000 0 36.6 16,545 605,547 18,200 666,120
3 Thép lưới XG 21 5mm x 1500 x 2000 0 45.78 16,545 757,430 18,200 833,196
4 Thép lưới XG22 6mm x 1500 x 2000 0 54.93 16,545 908,817 18,200 999,726
Thép hộp đen              
1 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0 6 3.54 14,364 50,849 16,500 58,410
2 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2 6 4.2 14,364 60,329 16,500 69,300
3 Thép hộp đen □ 10 x 30 x 1,5 6 5.4 14,364 77,566 16,500 89,100
4 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0 6 2.03 14,364 29,159 16,500 33,495
5 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2 6 2.39 14,364 34,330 16,500 39,435
6 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0 6 3.45 14,364 49,556 16,500 56,925
7 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2 6 4.08 15,364 62,685 15,800 64,464
8 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5 6 5 13,727 68,635 15,500 77,500
9 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0 6 3.92 15,364 60,227 15,800 61,936
10 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2 6 4.65 15,364 71,443 15,800 73,470
11 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5 6 5.71 13,727 78,381 15,100 86,221
12 Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0 6 7.39 13,455 99,432 14,800 109,372
13 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0 6 2.41 14,364 34,617 16,500 39,765
14 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2 6 2.84 14,364 40,794 16,500 46,860
15 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5 6 3.45 14,364 49,556 16,500 56,925
16 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0 6 2.79 14,364 40,076 16,500 46,035
17 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2 6 3.29 14,364 47,258 16,500 54,285
18 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0 6 3.54 14,364 50,849 15,800 55,932
19 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2 6 4.2 14,364 60,329 15,800 66,360
20 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5 6 5.14 13,727 70,557 15,100 77,614
21 Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0 6 6.63 13,455 89,207 14,800 98,124
22 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0 6 4.01 14,364 57,600 15,800 63,358
23 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2 6 4.76 14,364 68,373 15,800 75,208
24 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5 6 5.85 13,727 80,303 15,100 88,335
25 Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0 6 7.57 13,455 101,854 14,800 112,036
26 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0 6 5.43 15,364 83,427 15,800 85,794
27 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2 6 6.46 15,364 99,251 15,800 102,068
28 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5 6 7.97 13,727 109,404 15,100 120,347
29 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0 6 4.48 15,364 68,831 15,800 70,784
30 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2 6 5.33 15,364 81,890 15,800 84,214
31 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5 6 6.56 13,727 90,049 15,100 99,056
32 Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0 6 8.52 13,455 114,637 14,800 126,096
33 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0 6 5.43 15,364 83,427 15,800 85,794
34 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2 6 6.46 15,364 99,251 15,800 102,068
35 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5 6 7.97 13,727 109,404 15,100 120,347
36 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0 6 10.4 13,455 139,932 14,800 153,920
37 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5 6 12.72 13,455 171,148 14,800 188,256
38 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0 6 6.84 15,364 105,090 15,800 108,072
39 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2 6 8.15 15,364 125,217 15,800 128,770
40 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5 6 10.09 13,727 138,505 15,100 152,359
41 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0 6 13.23 13,455 178,010 14,800 195,804
42 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5 6 16.25 13,455 218,644 14,800 240,500
43 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0 6 8.25 15,364 126,753 15,800 130,350
44 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2 6 9.85 15,364 151,335 15,800 155,630
45 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5 6 12.21 13,727 167,607 15,100 184,371
46 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0 6 16.05 13,455 215,953 14,800 237,540
47 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5 6 19.78 13,455 266,140 14,800 292,744
48 Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0 6 23.4 13,455 314,847 14,800 346,320
49 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0 6 7.31 15,364 112,311 15,800 115,498
50 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2 6 8.72 15,364 133,974 15,800 137,776
51 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5 6 10.8 13,727 148,252 15,100 163,080
52 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0 6 14.17 13,455 190,657 14,800 209,716
53 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5 6 17.43 13,455 234,521 14,800 257,964
54 Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0 6 20.57 13,455 276,769 14,800 304,436
55 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0 6 9.19 15,364 141,195 15,800 145,202
56 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2 6 10.98 15,364 168,697 15,800 173,484
57 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5 6 13.62 13,727 186,962 15,100 205,662
58 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0 6 17.94 13,455 241,383 14,800 265,512
59 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5 6 22.14 13,455 297,894 14,800 327,672
60 Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0 6 26.23 13,455 352,925 14,800 388,204
61 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2 6 13.24 15,364 203,419 15,800 209,192
62 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5 6 16.45 13,727 225,809 15,100 248,395
63 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0 6 21.7 13,455 291,974 14,800 321,160
64 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5 6 26.85 13,455 361,267 14,800 397,380
65 Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0 6 31.88 13,455 428,945 14,800 471,824
66 Thép hộp đen 40 x 100 x 1,5 6 19.27 13,727 264,519 15,100 290,977
67 Thép hộp đen 40 x 100 x 2,0 6 25.47 13,455 342,699 14,800 376,956
68 Thép hộp đen 40 x 100 x 2,5 6 31.56 13,455 424,640 14,800 467,088
69 Thép hộp đen 40 x 100 x 3,0 6 37.53 13,455 504,966 14,800 555,444
70 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2 6 13.24 15,364 203,419 15,800 209,192
71 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5 6 16.45 13,727 225,809 15,100 248,395
72 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0 6 21.7 13,455 291,974 14,800 321,160
73 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5 6 26.85 13,455 361,267 14,800 397,380
74 Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0 6 31.88 13,455 428,945 14,800 471,824
75 Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5 6 20.68 13,727 283,874 15,100 312,268
76 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0 6 27.34 13,455 367,860 14,800 404,632
77 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5 6 33.89 13,455 455,990 14,800 501,572
78 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0 6 40.33 13,455 542,640 14,800 596,884
79 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5 6 46.65 13,455 627,676 14,800 690,420
80 Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0 6 52.86 13,455 711,231 14,800 782,328
81 Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5 6 24.93 13,727 342,214 15,100 376,443
82 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0 6 33.01 13,455 444,150 14,800 488,548
83 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5 6 40.98 13,455 551,386 14,800 606,504
84 Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0 6 48.83 13,455 657,008 14,800 722,684
85 Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5 6 24.93 13,727 342,214 15,100 376,443
86 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0 6 33.01 13,455 444,150 14,800 488,548
87 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5 6 40.98 13,455 551,386 14,800 606,504
88 Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0 6 48.83 13,455 657,008 14,800 722,684
89 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0 6 35.78 13,455 481,420 14,800 529,544
90 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5 6 45.69 13,455 614,759 14,800 676,212
91 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0 6 54.49 13,455 733,163 14,800 806,452
92 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5 6 63.14 13,455 849,549 14,800 934,472
93 Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0 6 71.7 13,455 964,723 14,800 1,061,160
94 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0 6 46.2 15,364 709,817 15,800 729,960
95 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5 6 57.46 15,364 882,815 15,800 907,868
96 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0 6 68.62 15,364 1,054,278 15,800 1,084,196
97 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5 6 79.66 15,364 1,223,896 15,800 1,258,628
98 Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0 6 90.58 15,364 1,391,671 15,800 1,431,164
99 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0 6 55.62 15,364 854,546 15,800 878,796
100 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5 6 69.24 15,364 1,063,803 15,800 1,093,992
101 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0 6 82.75 15,364 1,271,371 15,800 1,307,450
102 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5 6 96.14 15,364 1,477,095 15,800 1,519,012
103 Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0 6 109.42 15,364 1,681,129 15,800 1,728,836
104 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0 6 55.62 15,364 854,546 15,800 878,796
105 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5 6 69.24 15,364 1,063,803 15,800 1,093,992
106 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0 6 82.75 15,364 1,271,371 15,800 1,307,450
107 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5 6 96.14 15,364 1,477,095 15,800 1,519,012
108 Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0 6 109.42 15,364 1,681,129 15,800 1,728,836
Thép ống đen, mạ nhúng nóng (dân dụng)              
1 Thép ống F 21,2 x 1,9 mạ 6 5.48 21,818 119,650 24,000 131,616
2 Thép ống F 26,65 x 2,1 mạ 6 7.7 21,818 168,086 24,000 184,896
3 Thép ống F 33,5 x 2,3 mạ 6 10.72 21,818 233,933 24,000 257,328
4 Thép ống F 42,2 x 2,3 mạ 6 13.56 21,364 289,696 23,500 318,660
5 Thép ống F 48,1 x 2,5 mạ 6 16.98 21,364 362,761 23,500 399,030
6 Thép ống F 59,9 x 2,6 mạ 6 22.16 21,364 473,384 23,500 520,713
7 Thép ống F 75,6 x 2,9 mạ 6 31.37 21,364 670,146 23,500 737,148
8 Thép ống F 88,3 x 2,9 mạ 6 36.83 21,364 786,793 23,500 865,458
9 Thép ống F 113,5 x 3,2 mạ 6 52.58 21,364 1,123,276 23,500 1,235,583
10 Thép ống F 219,1 x 4,78 mạ 6 151.56 21,364 3,237,928 23,500 3,561,660
11 Thép ống đen F12,7 x 1,0 6 1.73 14,364 24,850 15,800 27,334
12 Thép ống đen F12,7 x 1,2 6 2.04 14,364 29,303 15,800 32,232
13 Thép ống đen F13,8 x 1,0 6 1.89 14,364 27,148 15,800 29,862
14 Thép ống đen F13,8 x 1,2 6 2.24 14,364 32,175 15,800 35,392
15 Thép ống đen F15,9 x 1,0 6 2.2 14,364 31,601 15,800 34,760
16 Thép ống đen F15,9 x 1,2 6 2.61 14,364 37,490 15,800 41,238
17 Thép ống đen F15,9 x 1,5 6 3.2 13,727 43,926 15,100 48,320
18 Thép ống đen F19,1 x 1,0 6 2.68 14,364 38,496 15,800 42,344
19 Thép ống đen F19,1 x 1,2 6 3.18 14,364 45,678 15,800 50,244
20 Thép ống đen F19,1 x 1,5 6 3.91 13,727 53,673 15,100 59,041
21 Thép ống đen F19,1 x 2,0 6 5.06 13,455 68,082 14,800 74,888
22 Thép ống đen F21,2 x 1,0 6 2.99 14,364 42,948 15,800 47,242
23 Thép ống đen F21,2 x 1,2 6 3.55 14,364 50,992 15,800 56,090
24 Thép ống đen F21,2 x 1,5 6 4.37 13,727 59,987 15,100 65,987
25 Thép ống đen F21,2 x 2,0 6 5.68 13,455 76,424 14,800 84,064
26 Thép ống đen F21,2 x 2,5 6 6.92 13,455 93,109 14,800 102,416
27 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 3.8 14,364 54,583 15,800 60,040
28 Thép ống đen F26,65 x 1,2 6 4.52 14,364 64,925 15,800 71,416
29 Thép ống đen F26,65 x 1,5 6 5.58 13,727 76,597 15,100 84,258
30 Thép ống đen F26,65 x 2,0 6 7.29 13,455 98,087 14,800 107,892
31 Thép ống đen F26,65 x 2,5 6 8.93 13,455 120,153 14,800 132,164
32 Thép ống đen F32 x 1,2 6 5.47 14,364 78,571 15,800 86,426
33 Thép ống đen F32 x 1,5 6 6.77 13,727 92,932 15,100 102,227
34 Thép ống đen F32 x 2,0 6 8.88 13,455 119,480 14,800 131,424
35 Thép ống đen F32 x 2,5 6 10.91 13,455 146,794 14,800 161,468
36 Thép ống đen F32 x 3,0 6 12.87 13,455 173,166 14,800 190,476
37 Thép ống đen F32 x 3,5 6 14.76 13,455 198,596 14,800 218,448
38 Thép ống đen F33,5 x 1,0 6 4.81 14,364 69,091 15,800 75,998
39 Thép ống đen F33,5 x 1,2 6 5.74 13,727 78,793 15,100 86,674
40 Thép ống đen F33,5 x 1,5 6 7.1 13,455 95,531 14,800 105,080
41 Thép ống đen F33,5 x 2,0 6 9.32 13,455 125,401 14,800 137,936
42 Thép ống đen F33,5 x 2,5 6 11.47 13,455 154,329 14,800 169,756
43 Thép ống đen F33,5 x 3,0 6 13.54 13,455 182,181 14,800 200,392
44 Thép ống đen F33,5 x 3,2 6 14.35 13,455 193,079 14,800 212,380
45 Thép ống đen F33,5 x 3,5 6 15.54 13,455 209,091 14,800 229,992
46 Thép ống đen F38,1 x 1,2 6 6.55 14,364 94,084 15,800 103,490
47 Thép ống đen F38,1 x 1,5 6 8.12 13,727 111,463 15,100 122,612
48 Thép ống đen F38,1 x 2,0 6 10.68 13,455 143,699 14,800 158,064
49 Thép ống đen F38,1 x 2,5 6 13.17 13,455 177,202 14,800 194,916
50 Thép ống đen F38,1 x 3,0 6 15.58 13,455 209,629 14,800 230,584
51 Thép ống đen F38,1 x 3,2 6 16.53 13,455 222,411 14,800 244,644
52 Thép ống đen F38,1 x 3,5 6 17.92 13,455 241,114 14,800 265,216
53 Thép ống đen F40 x 1,2 6 6.89 14,364 98,968 15,800 108,862
54 Thép ống đen F40 x 1,5 6 8.55 13,727 117,366 15,100 129,105
55 Thép ống đen F40 x 2,0 6 11.25 13,455 151,369 14,800 166,500
56 Thép ống đen F40 x 2,5 6 13.87 13,455 186,621 14,800 205,276
57 Thép ống đen F40 x 3,0 6 16.42 13,455 220,931 14,800 243,016
58 Thép ống đen F40 x 3,2 6 17.42 13,455 234,386 14,800 257,816
59 Thép ống đen F40 x 3,5 6 18.9 13,455 254,300 14,800 279,720
60 Thép ống đen F42,2 x 1,2 6 7.28 14,364 104,570 15,800 115,024
61 Thép ống đen F42,2 x 1,5 6 9.03 13,727 123,955 15,100 136,353
62 Thép ống đen F42,2 x 2,0 6 11.9 13,455 160,115 14,800 176,120
63 Thép ống đen F42,2 x 2,5 6 14.69 13,455 197,654 14,800 217,412
64 Thép ống đen F42,2 x 3,0 6 17.4 13,455 234,117 14,800 257,520
65 Thép ống đen F42,2 x 3,2 6 18.47 13,455 248,514 14,800 273,356
66 Thép ống đen F42,2 x 3,5 6 20.04 13,455 269,638 14,800 296,592
67 Thép ống đen F48,1 x 1,5 6 10.34 14,364 148,524 15,800 163,372
68 Thép ống đen F48,1 x 2,0 6 13.64 13,455 183,526 14,800 201,872
69 Thép ống đen F48,1 x 2,5 6 16.87 13,455 226,986 14,800 249,676
70 Thép ống đen F48,1 x 3,0 6 20.02 13,455 269,369 14,800 296,296
71 Thép ống đen F48,1 x 3,2 6 21.26 13,455 286,053 14,800 314,648
72 Thép ống đen F48,1 x 3,5 6 23.1 13,455 310,811 14,800 341,880
73 Thép ống đen F59,9 x 1,5 6 12.96 13,727 177,902 15,100 195,696
74 Thép ống đen F59,9 x 2,0 6 17.13 13,455 230,484 14,800 253,524
75 Thép ống đen F59,9 x 2,5 6 21.23 13,455 285,650 14,800 314,204
76 Thép ống đen F59,9 x 3,0 6 25.26 13,455 339,873 14,800 373,848
77 Thép ống đen F59,9 x 3,5 6 29.21 13,455 393,021 14,800 432,308
78 Thép ống đen F59,9 x 4,0 6 33.09 14,091 466,271 15,500 512,895
79 Thép ống đen F50,8 x 1,5 6 10.94 13,727 150,173 15,100 165,194
80 Thép ống đen F50,8 x 2,0 6 14.44 13,455 194,290 14,800 213,712
81 Thép ống đen F50,8 x 2,5 6 17.87 13,455 240,441 14,800 264,476
82 Thép ống đen F50,8 x 3,0 6 21.22 13,455 285,515 14,800 314,056
83 Thép ống đen F50,8 x 3,2 6 22.54 13,455 303,276 14,800 333,592
84 Thép ống đen F50,8 x 3,5 6 24.5 13,455 329,648 14,800 362,600
85 Thép ống đen F75,6 x 1,5 6 16.45 13,727 225,809 15,100 248,395
86 Thép ống đen F75,6 x 2,0 6 21.78 13,455 293,050 14,800 322,344
87 Thép ống đen F75,6 x 2,5 6 27.04 13,455 363,823 14,800 400,192
88 Thép ống đen F75,6 x 3,0 6 32.23 13,455 433,655 14,800 477,004
89 Thép ống đen F75,6 x 3,5 6 37.34 13,455 502,410 14,800 552,632
90 Thép ống đen F75,6 x 4,0 6 42.38 14,091 597,177 15,500 656,890
91 Thép ống đen F75,6 x 4,5 6 47.34 14,091 667,068 15,500 733,770
92 Thép ống đen F88,3 x 2,0 6 25.54 13,455 343,641 14,800 377,992
93 Thép ống đen F88,3 x 2,5 6 31.74 13,455 427,062 14,800 469,752
94 Thép ống đen F88,3 x 3,0 6 37.87 13,455 509,541 14,800 560,476
95 Thép ống đen F88,3 x 3,5 6 43.92 13,455 590,944 14,800 650,016
96 Thép ống đen F88,3 x 4,0 6 49.9 14,091 703,141 15,500 773,450
97 Thép ống đen F88,3 x 4,5 6 55.8 14,091 786,278 15,500 864,900
98 Thép ống đen F88,3 x 5,0 6 61.63 14,091 868,428 15,500 955,265
99 Thép ống đen F108 x 2,0 6 31.37 13,455 422,083 14,800 464,276
100 Thép ống đen F108 x 2,5 6 39.03 13,455 525,149 14,800 577,644
101 Thép ống đen F108 x 3,0 6 46.61 13,455 627,138 14,800 689,828
102 Thép ống đen F108 x 3,5 6 54.12 13,455 728,185 14,800 800,976
103 Thép ống đen F108 x 4,0 6 61.56 14,091 867,442 15,500 954,180
104 Thép ống đen F108 x 4,5 6 68.92 14,091 971,152 15,500 1,068,260
105 Thép ống đen F108 x 5,0 6 76.2 14,091 1,073,734 15,500 1,181,100
106 Thép ống đen F113,5 x 2,0 6 33 13,455 444,015 14,800 488,400
107 Thép ống đen F113,5 x 2,5 6 41.06 13,455 552,462 14,800 607,688
108 Thép ống đen F113,5 x 3,0 6 49.05 13,455 659,968 14,800 725,940
109 Thép ống đen F113,5 x 3,5 6 56.97 13,455 766,531 14,800 843,156
110 Thép ống đen F113,5 x 4,0 6 64.81 14,091 913,238 15,500 1,004,555
111 Thép ống đen F113,5 x 4,5 6 72.58 14,091 1,022,725 15,500 1,124,990
112 Thép ống đen F113,5 x 5,0 6 80.27 14,091 1,131,085 15,500 1,244,185
113 Thép ống đen F113,5 x 6,0 6 95.44 14,091 1,344,845 15,500 1,479,320
114 Thép ống đen F126,8 x 2,0 6 36.93 13,455 496,893 14,800 546,564
115 Thép ống đen F126,8 x 2,5 6 45.98 13,455 618,661 14,800 680,504
116 Thép ống đen F126,8 x 3,0 6 54.96 13,455 739,487 14,800 813,408
117 Thép ống đen F126,8 x 3,5 6 63.86 13,455 859,236 14,800 945,128
118 Thép ống đen F126,8 x 4,0 6 72.68 14,091 1,024,134 15,500 1,126,540
119 Thép ống đen F126,8 x 4,5 6 81.43 14,091 1,147,430 15,500 1,262,165
120 Thép ống đen F126,8 x 5,0 6 90.11 14,091 1,269,740 15,500 1,396,705
121 Thép ống đen F126,8 x 6,0 6 107.25 14,091 1,511,260 15,500 1,662,375
Công Ty TNHH THÉP HÌNH ĐỨC GIANG xin gửi tới quý khách hàng bảng giá thép cập nhật ngày 21/03/2020. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật bảng giá thép
website:
thephinhducgiang.com.vn
Set your categories menu in Theme Settings -> Header -> Menu -> Mobile menu (categories)
Shopping cart
Bản đồ
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay

Bảo hành

Vui lòng nhập đầy đủ thông tin bên dưới để đăng ký bảo hành sản phẩm của bạn.